--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ medical examination chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
family
:
gia đình, gia quyếna large family gia đình đông con
+
economic and social council
:
Hội đồng Kinh tế và xã hội (Liên Hiệp Quốc)
+
partnership
:
sự chung thân
+
thill-horse
:
ngựa kéo xe
+
spiritual
:
(thuộc) tinh thần